Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | HN | 2003 | 6000 | ĐV 13 |
2 |
SDD-00002
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | HN | 2003 | 6000 | ĐV 13 |
3 |
SDD-00003
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | HN | 2003 | 6000 | ĐV 13 |
4 |
SDD-00004
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | HN | 2003 | 6000 | ĐV 13 |
5 |
SDD-00005
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - T1 | GD | HN | 2003 | 13100 | 3K54 |
6 |
SDD-00006
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - T1 | GD | HN | 2003 | 13100 | 3K54 |
7 |
SDD-00007
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - T1 | GD | HN | 2003 | 13100 | 3K54 |
8 |
SDD-00008
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - T1 | GD | HN | 2003 | 13100 | 3K54 |
9 |
SDD-00009
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | GD | HN | 2005 | 15500 | 3K.5 H6 |
10 |
SDD-00010
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | GD | HN | 2005 | 15500 | 3K.5 H6 |
11 |
SDD-00011
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | GD | HN | 2005 | 15500 | 3K.5 H6 |
12 |
SDD-00012
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 3 | GD | HN | 2005 | 30200 | 3K.5 H6 |
13 |
SDD-00013
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 3 | GD | HN | 2005 | 30200 | 3K.5 H6 |
14 |
SDD-00014
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | HN | 2003 | 6000 | ĐV 1 |
15 |
SDD-00015
| Lê Nguyên Cần | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | HN | 2003 | 6000 | ĐV 1 |
16 |
SDD-00016
| k.Tg | Bác Hồ với thiếu nhi | KĐ | HN | 2000 | 5500 | 3K.5H3 |
17 |
SDD-00017
| k.Tg | Bác Hồ với thiếu nhi | KĐ | HN | 2000 | 5500 | 3K.5H3 |
18 |
SDD-00018
| k.Tg | Bác Hồ với thiếu nhi | KĐ | HN | 2000 | 5500 | 3K.5H3 |
19 |
SDD-00019
| k.Tg | Bác Hồ kính yêu của chúng em | KĐ | HN | 2007 | 0 | 3K.5H3 |
20 |
SDD-00020
| k.Tg | Bác Hồ kính yêu của chúng em | KĐ | HN | 2007 | 0 | 3K.5H3 |
21 |
SDD-00021
| k.Tg | Bác Hồ kính yêu của chúng em | KĐ | HN | 2007 | 0 | 3K.5H3 |
22 |
SDD-00022
| k.Tg | Bác Hồ kính yêu của chúng em | KĐ | HN | 2007 | 0 | 3K.5H3 |
23 |
SDD-00023
| k.Tg | Bác Hồ kính yêu của chúng em | KĐ | HN | 2007 | 0 | 3K.5H3 |
24 |
SDD-00024
| k.Tg | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi | KĐ | HN | 2000 | 0 | 3K.5H3 |
25 |
SDD-00025
| k.Tg | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi | KĐ | HN | 2000 | 0 | 3K.5H3 |
26 |
SDD-00026
| k.Tg | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi | KĐ | HN | 2000 | 0 | 3K.5H3 |
27 |
SDD-00027
| Chu Huy | Ông và cháu | GD | HN | 2004 | 7600 | ĐV 13 |
28 |
SDD-00028
| Chu Huy | Ông và cháu | GD | HN | 2004 | 7600 | ĐV 13 |
29 |
SDD-00029
| Chu Huy | Ong Mai và những cuộc phiêu lưu | GD | HN | 2008 | 7000 | ĐV 13 |
30 |
SDD-00030
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | GD | HN | 2003 | 5300 | 371.V.23 |
31 |
SDD-00031
| Quốc Tuấn | Thần đồng xưa của nước ta | GD | HN | 2005 | 6400 | 371.V.23 |
32 |
SDD-00032
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | HN | 2002 | 9000 | ĐV1 |
33 |
SDD-00033
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | HN | 2002 | 9000 | ĐV1 |
34 |
SDD-00034
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | HN | 2002 | 9000 | ĐV1 |
35 |
SDD-00035
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | HN | 2002 | 9000 | ĐV1 |
36 |
SDD-00036
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | GD | HN | 2002 | 7000 | ĐV1 |
37 |
SDD-00037
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | GD | HN | 2002 | 7000 | ĐV1 |
38 |
SDD-00038
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | GD | HN | 2002 | 7000 | ĐV1 |
39 |
SDD-00039
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | GD | HN | 2002 | 9000 | ĐV1 |
40 |
SDD-00040
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | GD | HN | 2002 | 9000 | ĐV1 |
41 |
SDD-00041
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | GD | HN | 2005 | 7000 | ĐV1 |
42 |
SDD-00042
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | GD | HN | 2005 | 7000 | ĐV1 |
43 |
SDD-00043
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | HN | 2005 | 7000 | ĐV1 |
44 |
SDD-00044
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | HN | 2005 | 7000 | ĐV1 |
45 |
SDD-00045
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | HN | 2005 | 7000 | ĐV1 |
46 |
SDD-00046
| Nguyễn Thị Ngọc Khanh | Đường chúng tôi đi | GD | HN | 2005 | 10600 | V23 |
47 |
SDD-00047
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | GD | HN | 2005 | 7000 | V23 |
48 |
SDD-00048
| Nguyễn Thị Bé | Vị thánh trên bục giảng | GD | HN | 2005 | 11900 | V23 |
49 |
SDD-00049
| Phan Xuân Thành | Cô gái có đôi mắt huyền | GD | HN | 2005 | 18100 | V23 |
50 |
SDD-00050
| Nguyễn Văn Tùng | Có một tình yêu không nói | GD | HN | 2005 | 12900 | V23 |
51 |
SDD-00051
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | HN | 2008 | 6500 | V23 |
52 |
SDD-00052
| Vũ Xuân Vinh | Truyện đạo đức Tiểu học | GD | HN | 2008 | 6500 | V23 |
53 |
SDD-00053
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | GD | HN | 2005 | 12000 | V23 |
54 |
SDD-00054
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | GD | HN | 2005 | 12000 | V23 |
55 |
SDD-00055
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | GD | HN | 2005 | 12000 | V23 |
56 |
SDD-00056
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | GD | HN | 2005 | 12000 | V23 |
57 |
SDD-00057
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam - T1 | GD | HN | 2006 | 14200 | 9(076) |
58 |
SDD-00058
| Trần Văn Thắng | Truyện pháp luật xưa và nay - T1 | GD | HN | 2010 | 13000 | 9(076) |
59 |
SDD-00059
| Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa | GD | HN | 2004 | 13200 | 9 |
60 |
SDD-00060
| Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa | GD | HN | 2004 | 13200 | 9 |
61 |
SDD-00061
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | GD | HN | 2003 | 13100 | 3K54 |
62 |
SDD-00062
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | GD | HN | 2003 | 13100 | 3K54 |
63 |
SDD-00063
| Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GD | HN | 2009 | 28000 | 78 (V) |
64 |
SDD-00064
| Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GD | HN | 2009 | 28000 | 78 (V) |
65 |
SDD-00065
| Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GD | HN | 2009 | 28000 | 78 (V) |
66 |
SDD-00066
| Hoàng Long | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | GD | HN | 2009 | 28000 | 78 (V) |
67 |
SDD-00067
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | GD | HN | 2010 | 35000 | V 13 |
68 |
SDD-00068
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | HN | 2009 | 32000 | V 13 |
69 |
SDD-00069
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | HN | 2010 | 40000 | ĐV 13 |
70 |
SDD-00070
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | HN | 2010 | 40000 | ĐV 13 |
71 |
SDD-00071
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | HN | 2010 | 40000 | ĐV 13 |
72 |
SDD-00072
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | HN | 2010 | 30000 | ĐV 13 |
73 |
SDD-00073
| Ngọc Khánh | 10001 chuyện kể về các danh nhân | Mỹ Thuật | HN | 2010 | 30000 | ĐV 13 |
74 |
SDD-00074
| Ngọc Khánh | 10001 đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Mỹ Thuật | HN | 2010 | 30000 | ĐV 13 |
75 |
SDD-00075
| Ngọc Khánh | 10001 câu chuyện về những thói quen tốt | Mỹ Thuật | HN | 2010 | 30000 | ĐV 13 |
76 |
SDD-00076
| Ngọc Khánh | 10001 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Mỹ Thuật | HN | 2010 | 32000 | ĐV 13 |
77 |
SDD-00077
| Ngọc Khánh | 108 chuyện kể về thời niên thiếu của các nhân vật kiệt xuất | Mỹ Thuật | HN | 2010 | 32000 | ĐV 13 |
78 |
SDD-00078
| Thanh Hà | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Thời đại | HN | 2013 | 28000 | ĐV 17 |
79 |
SDD-00079
| Nhóm Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn | Đà Nẵng | HN | 2013 | 22000 | ĐV 17 |
80 |
SDD-00080
| Đức Thành | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | VH - TT | HN | 2013 | 55000 | ĐV 17 |
81 |
SDD-00081
| Nhóm Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Namhay nhất | Đà Nẵng | HN | 2013 | 22000 | ĐV 17 |
82 |
SDD-00082
| Đinh Đức Lập | 100 ca khúc chào thế kỷ | Thanh niên | HN | 2002 | 35000 | 78 (V) |
83 |
SDD-00083
| Nguyễn Văn Mười | 100 bài ca đi cùng năm tháng | VH - TT | HN | 2010 | 46000 | 78 (V) |
84 |
SDD-00084
| Nguyễn Thế Vinh | 50 bài hát thiếu nhi hay nhất | VH - TT | HN | 2005 | 15000 | 78 (V) |
85 |
SDD-00085
| Nhóm Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn | Đà Nẵng | HN | 2013 | 22000 | ĐV 17 |
86 |
SDD-00086
| Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội | VH - TT | HN | 2012 | 110000 | ĐV 1 |
87 |
SDD-00087
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | Thời đại | HN | 2014 | 30000 | ĐV 1 |
88 |
SDD-00088
| Dương Phong | Ca dao - Dân ca Việt Nam tinh tuyển | Văn học | HN | 2011 | 36000 | V 11 |
89 |
SDD-00089
| Dương Phong | Ca dao - Dân ca Việt Nam tinh tuyển | Văn học | HN | 2011 | 36000 | V 11 |
90 |
SDD-00090
| Trịnh Đình Bảy | Một số bài nói và viết của chủ tịch Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô, lãng phí, quan liêu | Chính trị quốc gia | HN | 2008 | 8000 | 3K5H6 |
91 |
SDD-00091
| Sơn Tùng | Hoa Râm Bụt | Thông Tấn | HN | 2007 | 45000 | 3K5H6 |
92 |
SDD-00092
| Sơn Tùng | Hoa Râm Bụt | Thông Tấn | HN | 2007 | 45000 | 3K5H6 |
93 |
SDD-00093
| Sơn Tùng | Búp Sen xanh | Văn Học | HN | 2012 | 52000 | 3K5H6 |
94 |
SDD-00094
| Nguyễn Thị Kim Dung | Hồ Chí Minh với giai cấp nông dân | Lao động - xã hội | HN | 2008 | 90000 | 3K5H6 |
95 |
SDD-00095
| Quốc Văn | 365 lời dạy của chủ tịch hồ Chí Minh | Thanh Niên | HN | 2009 | 23500 | 3K5H6 |
96 |
SDD-00096
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu niên thế giới | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
97 |
SDD-00097
| Nguyễn Văn Khoan | Học và làm theo lời Bác | Lao Động | HN | 2013 | 45000 | 3K5H6 |
98 |
SDD-00098
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | HN | 2013 | 20000 | 3K5H6 |
99 |
SDD-00099
| Nguyễn Văn Khoan | Điều Bác Hồ yêu nhất, ghét nhất | Lao Động | HN | 2013 | 40000 | 3K5H6 |
100 |
SDD-00100
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao Động | HN | 2013 | 40000 | 3K5H6 |
101 |
SDD-00101
| Nguyễn Văn Khoan | Trường Học của Bác | Lao Động | HN | 2013 | 45000 | 3K5H6 |
102 |
SDD-00102
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | GD | HN | 2007 | 0 | 3K5H6 |
103 |
SDD-00103
| Ban tuyên giáo Tỉnh uỷ Hải Dương | Giới thiệu một số tác phẩm của chủ tịch Hồ Chí Minh | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 3K5H6 |
104 |
SDD-00104
| Ban tuyên giáo Tỉnh uỷ Hải Dương | tài liệu học tập chuyên đề Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh " Về nâng cao ý thức trách nhiệm, hết lòng hết sức phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 0 | 3K5H6 |
105 |
SDD-00105
| Ban tuyên giáo Tỉnh uỷ Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gươnmg đạo đức Hồ Chí Minh: Về phong cách quần chúng, dân chủ, nêu gương, tự phê bình, nêu cao trách nhiệm gương mẫu của CB, Đảng viên... | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 3K5H6 |
106 |
SDD-00106
| Ban tuyên giáo Tỉnh uỷ Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gươnmg đạo đức Hồ Chí Minh: Về nêu cao tinh thần trách nhiệm chóng chủ nghĩa cá nhân, nói đi đôi với làm... | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 3K5H6 |
107 |
SDD-00107
| Ban tuyên giáo Tỉnh uỷ Hải Dương | Học tập và làm theo tấm gươnmg đạo đức Hồ Chí Minh: Suốt đời phấn đấu cần kiệm, liêm chính, chí công vô tư... | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 3K5H6 |
108 |
SDD-00108
| Nguyễn Thị Nhung | Bác Hồ kính yêu. | KĐ | Hà Nội | 2016 | 45000 | 3K5H6 |
109 |
SDD-00109
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 86000 | 3K5H6 |
110 |
SDD-00110
| Tôn Thảo Miên | Thơ văn Hồ Chí Minh tác phẩm và lời bình | Văn học | Hà Nội | 2016 | 45000 | 3K5H6 |
111 |
SDD-00111
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Văn học | Hà Nội | 2015 | 68000 | 3K5H6 |
112 |
SDD-00112
| Tôn Thảo Miên | Nhật ký trong tù: Tác phẩm và lời bình | Văn học | Hà Nội | 2016 | 50000 | 3K5H6 |
113 |
SDD-00113
| Hồ Phương | Cha và con: Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ phó bảng Nguyễn Sinh Sắc | KĐ | Hà Nội | 2016 | 80000 | 3K5H6 |
114 |
SDD-00114
| Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh thiếu niên của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
115 |
SDD-00115
| Phạm Thị Thu | Chuyện kể về thời thanh thiếu niên của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
116 |
SDD-00116
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
117 |
SDD-00117
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
118 |
SDD-00118
| Phạm Thị Thu | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 43000 | 3K5H6 |
119 |
SDD-00119
| Phạm Thị Thu | Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 43000 | 3K5H6 |
120 |
SDD-00120
| Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
121 |
SDD-00121
| Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
122 |
SDD-00122
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
123 |
SDD-00123
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
124 |
SDD-00124
| Nguyễn Thuý Loan | Bác Hồ kính yêu. | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2017 | 45000 | 3K5H6 |
125 |
SDD-00125
| Nguyễn Thuý Loan | Bác Hồ kính yêu. | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2017 | 45000 | 3K5H6 |
126 |
SDD-00126
| Phan Tuyết | Bác Hồ với ngành giáo dục | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 64000 | 3K5H6 |
127 |
SDD-00127
| Phan Tuyết | Bác Hồ với ngành giáo dục | Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 64000 | 3K5H6 |
128 |
SDD-00128
| Trình Quang Phú | Theo Bác Hồ đi kháng chiến | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 58000 | 3K5H6 |
129 |
SDD-00129
| Trình Quang Phú | Theo Bác Hồ đi kháng chiến | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 58000 | 3K5H6 |
130 |
SDD-00130
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhẫn nại của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2013 | 30000 | 3K5H6 |
131 |
SDD-00131
| Trần Thị Ngân | Đức tính kiên trì nhẫn nại của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2013 | 30000 | 3K5H6 |
132 |
SDD-00132
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
133 |
SDD-00133
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
134 |
SDD-00134
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
135 |
SDD-00135
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
136 |
SDD-00136
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | Hà Nội | 2017 | 40000 | V13 |
137 |
SDD-00137
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | Hà Nội | 2017 | 40000 | V13 |
138 |
SDD-00138
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | Hà Nội | 2017 | 38000 | V13 |
139 |
SDD-00139
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 4 | GD | Hà Nội | 2017 | 38000 | V13 |
140 |
SDD-00140
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 5 | GD | Hà Nội | 2017 | 38000 | V13 |
141 |
SDD-00141
| Lê Thanh Sử | Dưới mái trường thân yêu - Tập 6 | GD | Hà Nội | 2017 | 38000 | V13 |
142 |
SDD-00142
| Đặng Thuý Anh | Gương sáng học đường. Tập 4 | GD | Hà Nội | 2017 | 38000 | V13 |
143 |
SDD-00143
| Đặng Thuý Anh | Gương sáng học đường. Tập 4 | GD | Hà Nội | 2017 | 38000 | V13 |
144 |
SDD-00144
| Khánh Phương | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2016 | 28000 | V13 |
145 |
SDD-00145
| Khánh Phương | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2016 | 28000 | V13 |
146 |
SDD-00146
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu mẹ | KĐ | Hà Nội | 2018 | 20000 | V13 |
147 |
SDD-00147
| Daniel Howarth | Vì sao tớ yêu mẹ | KĐ | Hà Nội | 2018 | 20000 | V13 |
148 |
SDD-00148
| Nguyễn Liên Hoà | Những câu chuyện dạy yêu lao động | Văn học | Hà Nội | 2016 | 25000 | V13 |
149 |
SDD-00149
| Nguyễn Liên Hoà | Những câu chuyện giáo dục đạo đức | Văn học | Hà Nội | 2016 | 25000 | V13 |
150 |
SDD-00150
| Nguyễn Liên Hoà | Những câu chuyện giáo dục đạo đức | Văn học | Hà Nội | 2016 | 25000 | V13 |
151 |
SDD-00151
| KHÁNH PHƯƠNG | Kể chuyện thần đồng Việt nam: Lớn lên Con sẽ làm trạng | Văn học | Hà Nội | 2016 | 32000 | V13 |
152 |
SDD-00152
| ĐẶNG HÀ | Chiếc cầu phúc đức | Văn học | Hà Nội | 2014 | 27000 | V13 |
153 |
SDD-00153
| NHÓM THIÊN -ĐỊA -NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích VIệt Nam tuyển chọn | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 25000 | V17 |
154 |
SDD-00154
| NHÓM THIÊN -ĐỊA -NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích VIệt Nam chọn lọc | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 25000 | V17 |
155 |
SDD-00155
| NHÓM THIÊN -ĐỊA -NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích VIệt Nam chọn lọc | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 25000 | V17 |
156 |
SDD-00156
| NHÓM THIÊN -ĐỊA -NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích VIệt Nam hay nhất | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 25000 | V17 |
157 |
SDD-00157
| NHÓM THIÊN -ĐỊA -NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích VIệt Nam hay nhất | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 25000 | V17 |
158 |
SDD-00158
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi Tập 6 | GD | H | 2017 | 46000 | V13 |
159 |
SDD-00159
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi Tập 6 | GD | H | 2017 | 46000 | V13 |
160 |
SDD-00160
| Spencer johnson | Phút dành cho cha | TH TPHCM | H | 2017 | 46000 | V13 |
161 |
SDD-00161
| First News | Hạt giống tâm hồn 4: Điểm tựa của niềm tin | TH TPHCM | H | 2017 | 64000 | V13 |
162 |
SDD-00162
| JACK CANFIELD | Hạt giống tâm hồn : Tuổi teen đáng giá bao nhiêu? | TH TPHCM | H | 2021 | 68000 | V13 |
163 |
SDD-00163
| JACK CANFIELD | Hạt giống tâm hồn : Tuổi teen đáng giá bao nhiêu? | TH TPHCM | H | 2021 | 68000 | V13 |
164 |
SDD-00164
| JACK CANFIELD | Hạt giống tâm hồn : Khi bạn chỉ có một mình. | TH TPHCM | H | 2019 | 46000 | V13 |
165 |
SDD-00165
| JACK CANFIELD | Hạt giống tâm hồn : Dành cho học sinh sinh viên | TH TPHCM | H | 2019 | 60000 | V13 |
166 |
SDD-00166
| JACK CANFIELD | Hạt giống tâm hồn : Dành cho học sinh sinh viên | TH TPHCM | H | 2019 | 60000 | V13 |
167 |
SDD-00167
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 3 : Từ những điều bình dị | TH TPHCM | H | 2019 | 50000 | V13 |
168 |
SDD-00168
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 4 : Từ những điều bình dị | TH TPHCM | H | 2019 | 50000 | V13 |
169 |
SDD-00169
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 5 : Và ý nghĩa cuộc sống | TH TPHCM | H | 2018 | 50000 | V13 |
170 |
SDD-00170
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 5 : Và ý nghĩa cuộc sống | TH TPHCM | H | 2018 | 50000 | V13 |
171 |
SDD-00171
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 11 : Những trải nghiệm cuộc sống | TH TPHCM | H | 2018 | 50000 | V13 |
172 |
SDD-00172
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 11 : Những trải nghiệm cuộc sống | TH TPHCM | H | 2018 | 50000 | V13 |
173 |
SDD-00173
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 12 : Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | TH TPHCM | H | 2019 | 50000 | V13 |
174 |
SDD-00174
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 12 : Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | TH TPHCM | H | 2019 | 50000 | V13 |
175 |
SDD-00175
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 13 : Cách nghĩ quyết định hướng đi | TH TPHCM | H | 2019 | 50000 | V13 |
176 |
SDD-00176
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 13 : Cách nghĩ quyết định hướng đi | TH TPHCM | H | 2019 | 50000 | V13 |
177 |
SDD-00177
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 15: Luôn là chính mình | TH TPHCM | H | 2019 | 50000 | V13 |
178 |
SDD-00178
| FIRST NEWS | Hạt giống tâm hồn 15: Luôn là chính mình | TH TPHCM | H | 2019 | 50000 | V13 |
179 |
SDD-00179
| TRÍ ĐƯC | Làm một người bao dung | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
180 |
SDD-00180
| TRÍ ĐƯC | Làm một người bao dung | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
181 |
SDD-00181
| TRÍ ĐƯC | Làm một người trung thực | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
182 |
SDD-00182
| TRÍ ĐƯC | Làm một người trung thực | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
183 |
SDD-00183
| TRÍ ĐƯC | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
184 |
SDD-00184
| TRÍ ĐƯC | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
185 |
SDD-00185
| TRÍ ĐƯC | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
186 |
SDD-00186
| TRÍ ĐƯC | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
187 |
SDD-00187
| TRÍ ĐƯC | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
188 |
SDD-00188
| TRÍ ĐƯC | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
189 |
SDD-00189
| TRÍ ĐƯC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
190 |
SDD-00190
| TRÍ ĐƯC | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
191 |
SDD-00191
| TRÍ ĐƯC | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
192 |
SDD-00192
| TRÍ ĐƯC | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
193 |
SDD-00193
| TRÍ ĐƯC | Việc của mình tự mình làm | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
194 |
SDD-00194
| TRÍ ĐƯC | Việc của mình tự mình làm | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
195 |
SDD-00195
| TRÍ ĐƯC | Việc học không hề đáng sợ | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
196 |
SDD-00196
| TRÍ ĐƯC | Việc học không hề đáng sợ | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
197 |
SDD-00197
| TRÍ ĐƯC | Làm một người biết ơn | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |
198 |
SDD-00198
| TRÍ ĐƯC | Làm một người biết ơn | Thanh Niên | H | 2021 | 60000 | ĐV13 |